BẢNG GIÁ DVKT

Bảng giá DVKT tại BVĐK huyện Vĩnh Thạnh

(Áp dụng cho bệnh nhân không bảo hiểm y tế từ ngày 01/01/2020)

Ban hành theo Nghị quyết số:10/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 của Hội đồng nhân dân thành phố Cần Thơ

STTTên dịch vụ kỹ thuậtĐơn vị tínhGiá DVKT (Đồng)
1Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần32,800
2Điện tim thườngLần32,800
3Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năngNgày130,600
4Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – SảnNgày160,000
5Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứuNgày325,000
6Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợpNgày160,000
7Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợpNgày170,800
8Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa NhiNgày187,100
9Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợpNgày160,000
10Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Lần46,200
11Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần23,100
12Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)Lần26,400
13Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmLần17,300
14Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần36,900
15Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần39,100
16Cryptosporidium test nhanhLần238,000
17Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần12,600
18Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần31,100
19Định nhóm máu tại giườngLần39,100
20Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanhLần238,000
21Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần32,100
22Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLần12,600
23KSV sốt rétLần40,400
24Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần40,400
25Khám NgoạiLần34,500
26Khám Phụ sảnLần34,500
27Chứng nhận thương tíchLần160,000
28Khám ngày nghỉ, ngày lễ, ngoài giờ hành chínhLần34,500
29Khám sức khỏeLần160,000
30Khám sức khỏe di chúcLần160,000
31Khám NhiLần34,500
32Khám bệnh ngày thường (Dân)Lần34,500
33Khám YHCTLần34,500
34Khám NộiLần34,500
35Khám Răng hàm mặtLần34,500
36Dengue virus NS1Ag test nhanhLần130,000
37HBeAb test nhanhLần59,700
38HBsAg test nhanhLần53,600
39Helicobacter pylori Ag test nhanhLần156,000
40HIV Ab test nhanhLần53,600
41Rubella virus Ab test nhanhLần149,000
42Trichomonas vaginalis soi tươiLần41,700
43HBsAb test nhanhLần59,700
44HCV Ab test nhanhLần53,600
45Demodex soi tươiLần41,700
46HBeAg test nhanhLần59,700
47Dengue virus IgM/IgG test nhanhLần130,000
48Virus test nhanhLần238,000
49Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần194,000
50Nội soi tai mũi họngLần104,000
51Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần244,000
52Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]Lần43,100
53Định lượng Amylase (niệu)Lần37,700
54Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Lần43,100
55Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần27,400
56Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tínhLần23,600
57Test MethamphetaminLần43,100
58Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần43,100
59Test Marijuana (Cần sa)Lần43,100
60Cắt u máu vùng đầu mặt cổLần3,093,000
61Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần2,887,000
62Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)Lần2,562,000
63Phẫu thuật cắt 1 búi trĩLần2,562,000
64Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩLần2,254,000
65Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)Lần2,562,000
66Phẫu thuật LongoLần2,254,000
67Lấy dị vật kết mạcLần64,400
68Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmLần705,000
69Bơm rửa lệ đạoLần36,700
70Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần158,000
71Cắt u da mi không ghépLần724,000
72Điều trị tuỷ răng sữaLần271,000
73Điều trị tuỷ răng sữaLần382,000
74Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần1,784,000
75Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngLần535,000
76Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcLần78,400
77Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLần2,598,000
78Siêu âm tuyến vú hai bênLần43,900
79Siêu âm tuyến giápLần43,900
80Siêu âm tinh hoàn hai bênLần43,900
81Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần43,900
82Siêu âm dương vậtLần43,900
83Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần43,900
84Siêu âm tử cung phần phụLần43,900
85Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần43,900
86Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần222,000
87Định lượng Glucose [Máu]Lần21,500
88Định lượng Albumin [Máu]Lần21,500
89Định lượng Creatinin (máu)Lần21,500
90Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần26,900
91Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21,500
92Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần29,000
93Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]Lần32,300
94Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiLần38,200
95Định lượng Urê máu [Máu]Lần21,500
96Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần26,900
97Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần26,900
98Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần15,200
99Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21,500
100Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần26,900
101Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]Lần21,500
102Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần12,900
103Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21,500
104Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21,500
105Định lượng Acid Uric [Máu]Lần21,500
106Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần21,500
107Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần257,000
108Lấy cao răngLần77,000
109Lấy dị vật hạ họngLần40,800
110Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLần337,000
111Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần705,000
112Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnLần178,000
113Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần257,000
114Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần305,000
115Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngLần20,400
116Mổ quặm bẩm sinhLần638,000
117Mổ quặm bẩm sinhLần1,236,000
118Mổ quặm bẩm sinhLần1,068,000
119Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần234,000
120Lấy dị vật âm đạoLần573,000
121Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần335,000
122Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần234,000
123Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần237,000
124Nắn, bó bột gãy xương gótLần144,000
125Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần234,000
126Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần399,000
127Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần319,000
128Bơm thông lệ đạoLần59,400
129Đặt sonde bàng quangLần90,100
130Thay băng, cắt chỉ vết mổLần134,000
131Bóc nang tuyến BartholinLần1,274,000
132Bơm thông lệ đạoLần94,400
133Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)Lần275,000
134Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLần624,000
135Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLần335,000
136Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần259,000
137Nắn, bó bột trật khớp hángLần714,000
138Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần399,000
139Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần1,731,000
140Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần479,000
141Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhLần90,100
142Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần335,000
143Cắt bỏ chắp có bọcLần78,400
144Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần335,000
145Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần259,000
146Nhổ chân răng sữaLần37,300
147Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiLần65,500
148Nghiệm pháp phát hiện glocomLần107,000
149Cắt chỉ khâu giác mạcLần32,900
150Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesLần335,000
151Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần926,000
152Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần117,000
153Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpLần65,500
154Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần32,900
155Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần234,000
156Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayLần2,887,000
157Cấy – tháo thuốc tránh thaiLần214,000
158Chích nhọt ống tai ngoàiLần186,000
159Thay băng, cắt chỉ vết mổLần240,000
160Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần237,000
161Thay băng, cắt chỉ vết mổLần32,900
162Thay băng, cắt chỉ vết mổLần57,600
163Xông hơi thuốcLần42,900
164Nắn, bó bột trật khớp gốiLần259,000
165Rửa cùng đồLần41,600
166Lấy dị vật giác mạcLần82,100
167Sắc thuốc thangLần12,500
168Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần1,662,000
169Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần35,200
170Soi đáy mắt trực tiếpLần52,500
171Lấy calci kết mạcLần35,200
172Nắn, bó bột trật khớp vaiLần319,000
173Kéo nắn cột sống cổLần45,300
174Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần337,000
175Nắn, cố định trật khớp hàmLần399,000
176Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtLần644,000
177Nhổ răng đơn giảnLần102,000
178Nghiệm pháp phát hiện glôcômLần107,000
179Khâu da miLần809,000
180Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàmLần342,000
181Điều trị bằng các dòng điện xungLần41,400
182Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuLần399,000
183Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLần32,900
184Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần97,000
185Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnLần65,500
186Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần247,000
187Nhổ răng sữaLần37,300
188Chích áp xe vúLần219,000
189Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần335,000
190Đặt dụng cụ tử cungLần222,000
191Chích áp xe tuyến BartholinLần831,000
192Nhổ răng thừaLần207,000
193Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLần388,000
194Cắt chỉ khâu daLần32,900
195Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần281,000
196Tiêm cạnh nhãn cầuLần47,500
197Chọc hút khí màng phổiLần143,000
198Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốcLần183,000
199Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần212,000
200Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenateLần247,000
201Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần396,000
202Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiLần65,500
203Kéo nắn cột sống thắt lưngLần45,300
204Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổLần2,598,000
205Khâu kết mạcLần809,000
206Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcLần2,598,000
207Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần178,000
208Khí dung mũi họngLần20,400
209Soi đáy mắt cấp cứuLần52,500
210Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần2,248,000
211Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLần624,000
212Soi góc tiền phòngLần52,500
213Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần242,000
214Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớnLần410,000
215Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLần410,000
216Thay băng điều trị vết thương mạn tínhLần246,000
217Thay băng vết mổLần179,000
218Thay băng vết mổLần240,000
219Thay canuyn mở khí quảnLần247,000
220Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần194,000
221Thông bàng quangLần90,100
222Thông tiểuLần90,100
223Trám bít hố rãnhLần212,000
224Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngLần82,100
225Thủy châmLần66,100
226Tiêm dưới kết mạcLần47,500
227Tiêm hậu nhãn cầuLần47,500
228Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần212,000
229Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần335,000
230Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần212,000
231Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần212,000
232Thăm dò, khâu vết thương củng mạcLần1,112,000
233Truyền tĩnh mạchLần21,400
234Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emLần65,500
235Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần65,500
236Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtLần65,500
237Tháo dụng cụ tử cungLần222,000
238Chăm sóc lỗ mở khí quảnLần57,600
239Lấy cao răng và đánh bóng hai hàmLần134,000
240Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần1,564,000
241Mở khí quảnLần719,000
242Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần335,000
243Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngLần65,500
244Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàmLần77,000
245Nhổ răng số 8 bình thườngLần215,000
246Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần305,000
247Mổ quặm bẩm sinhLần845,000
248Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răngLần535,000
249Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần178,000
250Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnLần65,500
251Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngLần65,500
252Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressLần65,500
253Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLần65,500
254Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần479,000
255Cấy chỉLần143,000
256Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhLần65,500
257Chích áp xe tầng sinh mônLần807,000
258Chích lểLần65,300
259Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần65,500
260Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiLần65,500
261Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)Lần25,900
262Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênLần65,500
263Đo thị giác 2 mắtLần63,800
264Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơLần65,500
265Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần204,000
266Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoLần65,500
267Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần257,000
268Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLần65,500
269Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần1,482,000
270Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần384,000
271Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần65,500
272Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnLần20,500
273Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủLần65,500
274Lấy cao răngLần134,000
275Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần65,500
276Lấy dị vật giác mạc sâuLần327,000
277Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcLần65,500
278Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLần65,500
279Cắt u thành âm đạoLần2,048,000
280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VLần65,500
281Rạch áp xe túi lệLần186,000
282Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhLần65,500
283Ôn châmLần65,300
284Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangLần65,500
285Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần144,000
286Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần65,500
287Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiLần65,500
288Chích rạch màng nhĩLần61,200
289Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần85,600
290Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần335,000
291Rửa dạ dày cấp cứuLần119,000
292Thay băng vết mổLần112,000
293Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyLần65,500
294Cắt chỉ sau phẫu thuật lácLần32,900
295Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần254,000
296Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần344,000
297Nhét bấc mũi trướcLần116,000
298Phẫu thuật cắt phanh môiLần295,000
299Thay băng, cắt chỉ vết mổLần179,000
300Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpLần65,500
301Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLần335,000
302Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần335,000
303Nhổ răng sữaLần37,300
304Rạch áp xe miLần186,000
305Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần242,000
306Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Lần20,400
307Chườm ngảiLần35,500
308Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần835,000
309Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần62,900
310Mở khí quản qua da cấp cứuLần719,000
311Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần335,000
312Nắn, bó bột gãy DupuytrenLần335,000
313Khí dung thuốc giãn phế quảnLần20,400
314Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần178,000
315Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần254,000
316Nắn, bó bột gãy xương chàyLần234,000
317Nhét bấc mũi sauLần116,000
318Nhổ chân răng vĩnh viễnLần190,000
319Nhổ răng vĩnh viễnLần207,000
320Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần102,000
321Chọc hút dịch tụ huyết vành taiLần52,600
322Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần49,900
323Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần305,000
324Điều trị bằng Laser công suất thấpLần47,400
325Điều trị bằng từ trườngLần38,400
326Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLần97,000
327Khâu phục hồi bờ miLần693,000
328Điện châmLần67,300
329CứuLần35,500
330Đặt nội khí quảnLần568,000
331Đặt ống thông dạ dàyLần90,100
332Đặt ống thông hậu mônLần82,100
333Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần35,200
334Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần247,000
335Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần247,000
336Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần706,000
337Lấy dị vật họng miệngLần40,800
338Lấy dị vật taiLần62,900
339Nhổ chân răng sữaLần37,300
340Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần339,000
341Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcLần334,000
342Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emLần32,300
343Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần1,002,000
344Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần1,227,000
345Đo khúc xạ máyLần9,900
346Nắn sai khớp thái dương hàmLần103,000
347Khâu cò mi, tháo còLần400,000
348Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần335,000
349Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLần47,900
350Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần335,000
351Thụt tháo phânLần82,100
352Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápLần65,500
353Giác hútLần952,000
354Hút nang bao hoạt dịchLần114,000
355Cắt chỉ khâu kết mạcLần32,900
356Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần32,900
357Chọc hút áp xe thành bụngLần186,000
358Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1,898,000
359Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần237,000
360Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổLần186,000
361Chích rạch áp xe nhỏLần186,000
362Chọc dò túi cùng DouglasLần280,000
363Đặt sonde hậu môn sơ sinhLần82,100
364Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoLần65,500
365Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoLần65,500
366Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)Lần65,500
367Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần335,000
368Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần335,000
369Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeLần178,000
370Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênLần65,500
371Xoa búp bấm huyệt điều trị nấcLần65,500
372Xông khói thuốcLần37,900
373Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtLần926,000
374Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần926,000
375Tháo bột khácLần52,900
376Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)Lần11,400
377Hút đờmLần11,100
378Cắt phymosisLần237,000
379Cắt lợi trùmLần158,000
380Nắn trật khớp thái dương hàmLần103,000
381Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc miệng (1 lần)Lần32,300
382Thay băng vết mổLần82,400
383Thay băng, cắt chỉ vết mổLần179,000
384Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpLần479,000
385Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmLần705,000
386Điện châmLần74,300
387Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiLần41,700
388Vi nấm soi tươiLần41,700
389Vi nấm test nhanhLần238,000
390Vi khuẩn nhuộm soiLần68,000
391Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnLần50,200
392Chụp Xquang hàm chếch một bênLần50,200
393Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần56,200
394Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần50,200
395Chụp Xquang mỏm trâmLần50,200
396Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần56,200
397Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Lần56,200
398Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
399Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần69,200
400Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần69,200
401Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần69,200
402Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần69,200
403Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần50,200
404Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần56,200
405Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần56,200
406Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần50,200
407Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
408Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần69,200
409Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần56,200
410Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]Lần50,200
411Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần56,200
412Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần69,200
413Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần69,200
414Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần56,200
415Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần50,200
416Chụp Xquang khớp vai thẳngLần50,200
417Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)Lần13,100
418Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
419Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần50,200
420Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần69,200
421Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
422Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
423Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần56,200
424Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần56,200
425Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần69,200
426Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)Lần50,200
427Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần56,200
428Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần69,200
429Chụp Xquang khung chậu thẳngLần56,200
430Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần56,200
431Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần69,200
432Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần69,200
433Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần69,200
434Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần69,200
435Chụp Xquang ngực thẳngLần56,200
Please follow and like us: