STT | Tên CLS | DVT | Giá | Diển giải |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,000 | |
2 | Điện tim thường | Lần | 32,000 | |
3 | Điện tâm đồ | Lần | 45,900 | |
4 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 314,000 | |
5 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 152,000 | |
6 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Ngày | 125,000 | |
7 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 152,000 | |
8 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 163,000 | |
9 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi | Ngày | 178,000 | |
10 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 178,000 | |
11 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | Ngày | 245,700 | |
12 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng | Ngày | 133,800 | |
13 | Ngày giường bệnh Nhi khoa | Ngày | 149,800 | |
14 | Ngày giường Phụ – Sản không mổ | Ngày | 133,800 | |
15 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 149,800 | |
16 | Ngày giường bệnh Nội khoa | Ngày | 149,800 | |
17 | Ngày giường Ngoại khoa | Ngày | 133,800 | |
18 | Ngày giường Phụ – Sản không mổ | Ngày | 133,800 | |
19 | Ngày giườngY học dân tộc, Phục hồi chức năng | Ngày | 112,900 | |
20 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 245,700 | |
21 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 133,800 | |
22 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149,800 | |
23 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Ngày | 112,900 | |
24 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 133,800 | |
25 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | Ngày | 245,700 | |
26 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng | Ngày | 133,800 | |
27 | Ngày giường bệnh Nội khoa | Ngày | 149,800 | |
28 | Ngày giường bệnh Nhi khoa | Ngày | 149,800 | |
29 | Ngày giường Ngoại khoa | Ngày | 133,800 | |
30 | Ngày giườngY học dân tộc, Phục hồi chức năng | Ngày | 112,900 | |
31 | Thời gian Prothrombin (PT, TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Lần | 61,600 | |
32 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 45,800 | |
33 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | Lần | 30,200 | |
34 | Co cục máu đông | Lần | 14,500 | |
35 | Máu lắng (bằng máy tự động ) | Lần | 33,600 | |
36 | Test nhanh tìm kháng thể sốt rét | 90,000 | ||
37 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22,400 | |
38 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 25,700 | |
39 | Thời gian máu đông | Lần | 12,300 | |
40 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 38,000 | |
41 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,500 | Thời gian máu đông |
42 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Lần | 33,600 | |
43 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | Lần | 16,800 | |
44 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | Lần | 12,300 | |
45 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Lần | 35,800 | |
46 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22,900 | |
47 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26,200 | |
48 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,000 | |
49 | KSV sốt rét | lần | ||
50 | Định lượng Fibrinogen (yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | Lần | 100,000 | |
51 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | ||
52 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 31,800 | |
53 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 38,800 | |
54 | KSV sốt rét | Lần | ||
55 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | Lần | 39,200 | |
56 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17,100 | |
57 | Thời gian máu đông | Lần | 12,300 | |
58 | Cặn Addis | Lần | 42,400 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
59 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,500 | Trám bít hố rãnh |
60 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 236,000 | |
61 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 236,000 | |
62 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,500 | |
63 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 38,800 | |
64 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 30,800 | |
65 | Công khám bệnh | Lần | 39,000 | |
66 | Virus test nhanh | Lần | 230,000 | |
67 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 129,000 | |
68 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 154,000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
69 | HBsAg (nhanh) | Lần | 51,700 | |
70 | Helicobacter Pylori Ag test nhanh | Lần | 57,500 | |
71 | Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi | Lần | 40,200 | |
72 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 144,000 | |
73 | Rotavirus Ag test nhanh | Lần | 172,000 | |
74 | Demodex soi tươi | Lần | 41,200 | |
75 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,000 | |
76 | HBsAb test nhanh | lần | 59,000 | |
77 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,000 | |
78 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 147,000 | |
79 | Dengue NS1 Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 126,000 | |
80 | HbeAb test nhanh | Lần | 57,500 | |
81 | HbeAg test nhanh | Lần | 57,500 | |
82 | Anti-HCV (nhanh) | Lần | 51,700 | |
83 | Anti-HIV (nhanh) | Lần | 51,700 | |
84 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 129,000 | |
85 | Test nhanh tìm kháng thể viêm gan (HbsAb) | lần | 48,000 | |
86 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41,200 | |
87 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,000 | |
88 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 192,000 | |
89 | Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 231,000 | |
90 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 410,000 | |
91 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 103,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
92 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 240,000 | ống mềm không sinh thiết |
93 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 42,900 | |
94 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | |
95 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,300 | |
96 | Xentonic | Lần | 6,300 | |
97 | Urobilinogen | Lần | 6,300 | |
98 | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính | Lần | 4,700 | |
99 | Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | Lần | 3,100 | |
100 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | Lần | 42,400 | |
101 | Sắc tố mật | Lần | 6,300 | |
102 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | Lần | 13,700 | |
103 | Opiate định tính | Lần | 42,400 | |
104 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | Lần | 23,300 | |
105 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu | Lần | 28,600 | |
106 | Muối mật | Lần | 6,300 | |
107 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37,500 | |
108 | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 37,100 | |
109 | Test Methamphetamin | lần | 40,000 | |
110 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | |
111 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 845,000 | |
112 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,532,000 | |
113 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 | |
114 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,224,000 | |
115 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,224,000 | |
116 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,532,000 | |
117 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | Lần | 261,000 | |
118 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | Lần | 369,000 | |
119 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | Lần | ||
120 | Cắt bỏ những u nhỏ, Kyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | lần | 134,000 | |
121 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 320,000 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
122 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 194,000 | Nhổ răng khó |
123 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 320,000 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
124 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 320,000 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
125 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 320,000 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
126 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3,046,000 | |
127 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 63,600 | |
128 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 697,000 | |
129 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | lần | 324,000 | |
130 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | lần | ||
131 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | lần | ||
132 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,200 | |
133 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 156,000 | |
134 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 713,000 | |
135 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 268,000 | Một chân |
136 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 378,000 | Nhiều chân |
137 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | lần | 1,742,000 | |
138 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 527,000 | Một răng |
139 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 77,600 | |
140 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | lần | 2,847,000 | |
141 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | lần | 2,578,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu |
142 | Siêu âm (tuyến giáp) | Lần | 49,000 | |
143 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 42,100 | |
144 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 42,100 | |
145 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 42,100 | |
146 | Siêu âm (ổ bụng: gan mật, tụy lách, thận, bàng quang) | Lần | 49,000 | |
147 | Siêu âm (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49,000 | |
148 | Siêu âm (tử cung phần phụ) | Lần | 49,000 | |
149 | Siêu âm tại giường | Lần | 49,000 | |
150 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 42,100 | |
151 | Siêu âm (tuyến vú hai bên) | lần | 49,000 | |
152 | Siêu âm (phần mềm: da, tổ chức dưới da, cơ…) | lần | 49,000 | |
153 | Siêu âm (tuyến giáp) | lần | 30,000 | |
154 | Siêu âm dương vật | Lần | 49,000 | |
155 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ ….) | Lần | 49,000 | |
156 | Siêu âm (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 49,000 | |
157 | Siêu âm (ổ bụng: gan mật, tụy lách, thận, bàng quang) | lần | 49,000 | |
158 | Siêu âm (tử cung phần phụ) | lần | 49,000 | |
159 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 42,100 | |
160 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 42,100 | |
161 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 42,100 | |
162 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 219,000 | |
163 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,400 | Mỗi chất |
164 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 99,600 | |
165 | Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | Lần | 31,800 | |
166 | BILIRUBIN gián tiếp | Lần | ||
167 | GPT | Lần | 21,200 | |
168 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,400 | Mỗi chất |
169 | Calci | Lần | 12,700 | |
170 | Định lượng Tryglyceride | Lần | 26,500 | |
171 | Xét nghiệm các enzym | Lần | 21,200 | |
172 | BILIRUBIN trực tiếp | Lần | 21,200 | |
173 | GOT | Lần | 21,200 | |
174 | Đường máu mao mạch | Lần | 23,300 | |
175 | Định lượng Ure | Lần | 21,200 | |
176 | BILIRUBIN toàn phần | Lần | 21,200 | |
177 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 21,200 | |
178 | Định lượng Phospho | Lần | 21,200 | |
179 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 37,800 | |
180 | Định lượng Lipid toàn phần | Lần | 26,500 | |
181 | Định lượng LDL – cholestrol | Lần | ||
182 | Định lượng HDL-cholestrol | Lần | 26,500 | |
183 | HbA1C | Lần | 99,600 | |
184 | Phosphataze kiềm | Lần | 21,200 | |
185 | Định lượng Globuline | Lần | 21,200 | |
186 | Định lượng ethanol (cồn) | Lần | 31,800 | |
187 | Định lượng Cholestrol toàn phần | Lần | 26,500 | |
188 | Định lượng Albumine | Lần | 21,200 | |
189 | Định lượng Glucose | Lần | 21,200 | |
190 | Định lượng Amilaze | Lần | 21,200 | |
191 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 28,600 | |
192 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32,100 | |
193 | Định lượng Axit Uric | Lần | 21,200 | |
194 | Định lượng Creatine | Lần | 21,200 | |
195 | Định lượng Phopholipid | Lần | 26,500 | |
196 | Ca++ máu | lần | 15,900 | |
197 | Acid Uric | lần | ||
198 | Acid Uric | lần | ||
199 | Định lượng Globuline [Máu] | lần | 21,000 | |
200 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,400 | Mỗi chất |
201 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,800 | |
202 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
203 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | lần | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
204 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | Mỗi chất |
205 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 28,900 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
206 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,200 | Đường máu mao mạch |
207 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 | |
208 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,800 | |
209 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
210 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,400 | Mỗi chất |
211 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,400 | Mỗi chất |
212 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
213 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
214 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | ||
215 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,800 | |
216 | Xông hơi thuốc | Lần | 40,000 | |
217 | Lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 187,000 | |
218 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 64,200 | |
219 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 231,000 | Bột liền |
220 | Điện châm | Lần | 73,100 | Điện châm (Có kim dài) |
221 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316,000 | Bột liền |
222 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 36,900 | |
223 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 253,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
224 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 29,000 | |
225 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 277,000 | |
226 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 405,000 | |
227 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 333,000 | |
228 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 176,000 | |
229 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 41,500 | |
230 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | Lần | 458,000 | |
231 | Mổ quặm bẩm sinh 1 mi (gây tê) | Lần | 614,000 | |
232 | Mổ quặm bẩm sinh 2 mi (gây tê) | Lần | 809,000 | |
233 | Mổ quặm bẩm sinh 3 mi (gây tê) | Lần | 1,020,000 | |
234 | Mổ quặm bẩm sinh 4 mi (gây tê) | Lần | 1,176,000 | |
235 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 172,000 | |
236 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 224,000 | |
237 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 244,000 | |
238 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | |
239 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
240 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
241 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
242 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
243 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | |
244 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | Lần | 320,000 | |
245 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) | Lần | 320,000 | |
246 | Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) | Lần | 320,000 | |
247 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | |
248 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | Lần | 320,000 | |
249 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
250 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Lần | 225,000 | |
251 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | Lần | 225,000 | |
252 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | Lần | 225,000 | |
253 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | Lần | 386,000 | |
254 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 44,500 | |
255 | Tập vận động thụ động | Lần | 44,500 | |
256 | Tập với xe đạp tập | Lần | 9,800 | |
257 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
Lần | 250,000 | |
258 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | Lần | 386,000 | |
259 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) | Lần | 635,000 | |
260 | Bó thuốc | Lần | 47,700 | |
261 | Bó thuốc | Lần | 47,700 | |
262 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | 129,000 | |
263 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 227,000 | |
264 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính < 5cm | Lần | 679,000 | |
265 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 458,000 | |
266 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35,000 | |
267 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 10,000 | |
268 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 10,000 | |
269 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Lần | 1,594,000 | |
270 | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy | Lần | 533,000 | |
271 | Bơm thông lệ đạo hai mắt | Lần | 89,900 | |
272 | Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần | 409,000 | |
273 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần | 769,000 | |
274 | Điều trị tủy răng số 4, 5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần | 539,000 | |
275 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần | 899,000 | |
276 | Bơm thông lệ đạo một mắt | Lần | 57,200 | |
277 | Cắt u da đầu lành, đường kính < 5cm | Lần | 679,000 | |
278 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 41,500 | |
279 | Khâu da mi (gây tê) | Lần | 774,000 | Gây tê |
280 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 61,300 | |
281 | Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) | Lần | 314,000 | |
282 | Lấy dị vật giác mạc nông (gây tê) | Lần | 75,300 | |
283 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 104,000 | |
284 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 174,000 | |
285 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | Lần | 611,000 | |
286 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | |
287 | Giác hơi | Lần | 31,800 | |
288 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 645,000 | |
289 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 286,000 | |
290 | Lấy hút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 60,000 | |
291 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) | Lần | 386,000 | |
292 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
Lần | 386,000 | |
293 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
294 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | |
295 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
296 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay(bột liền) |
Lần | 320,000 | |
297 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
298 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
Lần | 320,000 | |
299 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân ( bột liền) | Lần | 225,000 | |
300 | Đo khúc xạ máy | Lần | 8,800 | |
301 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | Lần | 27,000 | |
302 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | Lần | 225,000 | |
303 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | Lần | 250,000 | |
304 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) | Lần | 310,000 | |
305 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | Lần | 250,000 | |
306 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Lần | 701,000 | |
307 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | Lần | 310,000 | |
308 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | Lần | 611,000 | |
309 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Lần | 79,600 | |
310 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 458,000 | |
311 | Xông khói thuốc | Lần | 35,000 | |
312 | Tập các kiểu thở | Lần | 29,000 | |
313 | Tập đi với khung treo | Lần | 27,300 | |
314 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
315 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 98,800 | |
316 | Bơm rữa lệ đạo | Lần | 35,000 | |
317 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | Lần | 509,000 | |
318 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | 458,000 | |
319 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 295,000 | |
320 | Cắt chỉ | Lần | 30,000 | |
321 | Cắt lợi trùm | Lần | 151,000 | |
322 | Cắt phymosis | Lần | 224,000 | |
323 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 679,000 | |
324 | Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 | Lần | 409,000 | |
325 | Cắt lọc – khâu vết thương da đầu mang tóc | Lần | ||
326 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 781,000 | |
327 | Chích áp xe tuyến bartholin | Lần | 783,000 | |
328 | Chích chắp/lẹo | Lần | 75,600 | |
329 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 173,000 | |
330 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | Lần | 295,000 | |
331 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 47,900 | |
332 | Cố định gãy xương sườn | Lần | 46,500 | |
333 | Cố định tạm thời bệnh nhân gãy xương | Lần | 50,000 | |
334 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | Lần | 343,000 | |
335 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 35,000 | |
336 | Đánh bờ mi | Lần | 34,900 | |
337 | Đặt nội khí quản | Lần | 555,000 | |
338 | Điện châm | Lần | 75,800 | |
339 | Điện từ trường | Lần | 37,000 | |
340 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 316,000 | |
341 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | 10,000 | |
342 | Điều trị tủy răng số 4, 5 | Lần | 539,000 | |
343 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 109,000 | |
344 | Điều trị tủy răng sữa một chân | Lần | 261,000 | |
345 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | Lần | 369,000 | |
346 | Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 927,000 | |
347 | Đặt sonde dạ dày | Lần | 85,400 | |
348 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 675,000 | |
349 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,114,000 | |
350 | Đo nhãn áp | Lần | 23,700 | |
351 | Đốt lông xiêu | Lần | 45,700 | |
352 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | Lần | 877,000 | |
353 | Giác hơi | Lần | 31,800 | |
354 | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 90,900 | |
355 | Hồng ngoại | Lần | 41,100 | |
356 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | 191,000 | |
357 | Hút đờm | Lần | 10,000 | |
358 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần | 295,000 | |
359 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 50,500 | |
360 | Khâu cò mi | Lần | 380,000 | |
361 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | Lần | 774,000 | |
362 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 645,000 | |
363 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0cm | Lần | 172,000 | |
364 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0cm | Lần | 224,000 | |
365 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0cm | Lần | 244,000 | |
366 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0cm | Lần | 286,000 | |
367 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 879,000 | |
368 | Khí dung | Lần | 17,600 | |
369 | Làm thuốc thanh quản/ tai | Lần | 20,000 | |
370 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 82,100 | |
371 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Lần | 75,300 | |
372 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | Lần | 314,000 | |
373 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 845,000 | |
374 | Lấy dị vật họng | Lần | 40,000 | |
375 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | 61,600 | |
376 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 60,000 | |
377 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | Lần | 150,000 | |
378 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,728,000 | |
379 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,147,000 | |
380 | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 33,000 | |
381 | Nhổ chân răng | Lần | 180,000 | |
382 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | Lần | 819,000 | |
383 | Mở khí quản | Lần | 704,000 | |
384 | Mổ quặm 1 mi – gây tê | Lần | 614,000 | |
385 | Mổ quặm 2 mi – gây tê | Lần | 809,000 | |
386 | Mổ quặm 3 mi – gây tê | Lần | 1,020,000 | |
387 | Mổ quặm 4 mi – gây tê | Lần | 1,176,000 | |
388 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | Lần | 1,594,000 | |
389 | Nắn trật khớp thái dương hàm | Lần | 100,000 | |
390 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | Lần | 225,000 | |
391 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | Lần | 150,000 | |
392 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | |
393 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | 200,000 | |
394 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | Lần | 701,000 | |
395 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | Lần | 306,000 | |
396 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | |
397 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 236,000 | |
398 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | Lần | 320,000 | |
399 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | |
400 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | Lần | 611,000 | |
401 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | Lần | 331,000 | |
402 | Nắn, bó gãy xương đòn | Lần | 115,000 | |
403 | Nắn, bó gãy xương gót | Lần | 135,000 | |
404 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | Lần | 135,000 | |
405 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 331,000 | |
406 | Nẹp bột các loại không nắn | Lần | 345,000 | |
407 | Nhét meche/bấc mũi | Lần | 107,000 | |
408 | Nhổ răng đơn giản | Lần | 98,600 | |
409 | Nhổ răng khó | Lần | 194,000 | |
410 | Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | 204,000 | |
411 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 320,000 | |
412 | Nhổ răng sữa/ chân răng sữa | Lần | 33,600 | |
413 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 268,000 | |
414 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần | 358,000 | |
415 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 358,000 | |
416 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 383,000 | |
417 | Răng sâu ngà | Lần | 234,000 | |
418 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (01 lần) | Lần | 30,700 | |
419 | Rửa cùng đồ một mắt | Lần | 39,000 | |
420 | Rữa dạ dày | Lần | 106,000 | |
421 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | Lần | 24,600 | |
422 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,681,000 | |
423 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 172,000 | |
424 | Sắc thuốc thang (1 thang) | Lần | 12,000 | |
425 | Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng | Lần | 49,600 | |
426 | Sóng ngắn | Lần | 40,700 | |
427 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm | Lần | 55,000 | |
428 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | 9,800 | |
429 | Tập với xe đạp tập | Lần | 9,800 | |
430 | Tháo bột khác | Lần | 49,500 | |
431 | Tháo bột: Cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | Lần | 59,400 | |
432 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 235,000 | |
433 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | Lần | 392,000 | |
434 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | Lần | 233,000 | |
435 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 15cm | Lần | 55,000 | |
436 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30cm nhiễm trùng | Lần | 129,000 | |
437 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 227,000 | |
438 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 79,600 | |
439 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | Lần | 174,000 | |
440 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm | Lần | 109,000 | |
441 | Thông đái | Lần | 85,400 | |
442 | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | 89,900 | |
443 | Thông lệ đạo một mắt | Lần | 57,200 | |
444 | Thông vòi nhĩ | Lần | 81,900 | |
445 | Thụt tháo phân/Đặt sond hậu môn | Lần | 78,000 | |
446 | Thuỷ châm | Lần | 61,800 | |
447 | Tiêm bắp/Tiêm dưới da | Lần | 10,000 | |
448 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | Lần | 44,600 | |
449 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | Lần | 44,600 | |
450 | Tiêm thuốc tĩnh mạch | Lần | 10,000 | |
451 | Trám bít hố rãnh | Lần | 199,000 | |
452 | Trích màng nhĩ | Lần | 58,000 | |
453 | Truyền dịch tĩnh mạch | Lần | 20,000 | |
454 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 61,300 | |
455 | Xoa bóp toàn thân | Lần | 87,000 | |
456 | Cắt bỏ những u nhỏ, Kyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | lần | 134,000 | |
457 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
458 | Khâu cắt lọc vết thương mi | Lần | ||
459 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 1,136,000 | |
460 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 20,000 | |
461 | Khâu da mi | Lần | ||
462 | Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi | Lần | ||
463 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | ||
464 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 27,300 | |
465 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 27,300 | |
466 | Tập đi với gậy | Lần | 27,300 | |
467 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 98,800 | |
468 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 29,000 | |
469 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
470 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 177,000 | |
471 | Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán | Lần | ||
472 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | Lần | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
473 | Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | lần | 75,000 | |
474 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | lần | 330,000 | Bột liền |
475 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | lần | 50,000 | |
476 | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | 50,000 | |
477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 61,300 | |
478 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 231,000 | Bột liền |
479 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 40,700 | |
480 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 233,000 | Nông, chiều dài ≥ l0 cm |
481 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 231,000 | Bột liền |
482 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 141,000 | |
483 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 27,300 | |
484 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 44,500 | |
485 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 44,500 | |
486 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 231,000 | Bột liền |
487 | Nhổ chân răng | lần | 80,000 | |
488 | Tập đi với thanh song song | Lần | 27,300 | |
489 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 52,400 | |
490 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 44,500 | |
491 | Tập nhược thị | Lần | 27,000 | |
492 | Tập nuốt | Lần | 152,000 | Có sử dụng máy |
493 | Tập nuốt | Lần | 122,000 | Không sử dụng máy |
494 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256,000 | Bột liền |
495 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 316,000 | Bột liền |
496 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 64,200 | |
497 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 58,800 | Một mắt |
498 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 256,000 | Bột liền |
499 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 395,000 | Bột liền |
500 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,263,000 | |
501 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 93,100 | Hai mắt |
502 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 274,000 | |
503 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 330,000 | Bột liền |
504 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 710,000 | Bột liền |
505 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 64,200 | |
506 | Sắc thuốc thang | Lần | 12,400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
507 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
508 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 88,700 | |
509 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 395,000 | Bột liền |
510 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 64,200 | |
511 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 77,600 | Chích chắp/ lẹo |
512 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 256,000 | Bột liền |
513 | Rửa cùng đồ | Lần | 40,800 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
514 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 64,200 | |
515 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 697,000 | Cắt u da đầu lành, đường kính < 5cm |
516 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 641,000 | Bột liền |
517 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 104,000 | |
518 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 64,200 | |
519 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
520 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 104,000 | |
521 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 115,000 | |
522 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32,000 | Cắt chỉ (chỉ áp cho ngoại trú), Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
523 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,847,000 | |
524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 64,200 | |
525 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 182,000 | |
526 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 236,000 | Chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
527 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 88,700 | Thông đái |
528 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 132,000 | Chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
529 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,000 | Cắt chỉ, chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
530 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 233,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
531 | Lấy dị vật giác mạc | lần | 80,100 | Nông- gây tê |
532 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 56,800 | Chiều dài≤ 15cm |
533 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245,000 | |
534 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,642,000 | Gây tê |
535 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34,600 | Nặn tuyến bờ mi |
536 | Thông tiểu | Lần | 88,700 | Thông đái |
537 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | lần | 208,000 | Trám bít hố rãnh |
538 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333,000 | |
539 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | Thông đái | |
540 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | lần | ||
541 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | lần | 324,000 | |
542 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,716,000 | |
543 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 208,000 | Trám bít hố rãnh |
544 | Rạch áp xe trong miệng | 35,000 | ||
545 | Rạch áp xe trong miệng | Lần | 35,000 | Rạch áp xe trong miệng |
546 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,000 | |
547 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 95,200 | |
548 | Thay băng vết mổ | Lần | 177,000 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 64,200 | |
550 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 697,000 | |
551 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 243,000 | |
552 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 64,200 | |
553 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 912,000 | |
554 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 64,200 | |
555 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | Bột liền |
556 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 405,000 | |
557 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 817,000 | |
558 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 383,000 | |
559 | Thay băng vết mổ | Lần | 81,600 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
560 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
561 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. |
562 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 2,591,000 | |
563 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 141,000 | |
564 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 48,900 | |
565 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 208,000 | Trám bít hố rãnh |
566 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 243,000 | |
567 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 64,200 | |
568 | Khâu kết mạc | Lần | 798,000 | |
569 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 176,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
570 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
571 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 81,600 | Chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
572 | Lấy calci kết mạc | Lần | 34,600 | |
573 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,218,000 | |
574 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 620,000 | Bột liền |
575 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
576 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
577 | Thay băng vết mổ | Lần | 132,000 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
578 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 192,000 | Gây tê |
579 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 1,208,000 | |
580 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,591,000 | |
581 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,097,000 | |
582 | Khâu da mi | Lần | 798,000 | Khâu da mi (gây tê) |
583 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 15/2018 |
584 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 395,000 | Bột liền |
585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 64,200 | |
586 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,552,000 | |
587 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
588 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 299,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
589 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 176,000 | |
590 | Cấy chỉ | Lần | 141,000 | |
591 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 799,000 | |
592 | Chích lể | Lần | 64,100 | |
593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 64,200 | |
594 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25,300 | |
595 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 62,300 | |
596 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 200,000 | |
597 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 253,000 | |
598 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,450,000 | |
599 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 376,000 | |
600 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20,400 | Chưa bao gồm thuốc. |
601 | Lấy cao răng | Lần | 131,000 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
602 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 323,000 | Gây tê |
603 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,022,000 | |
604 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 182,000 | |
605 | Ôn châm | Lần | 64,100 | |
606 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,054,000 | 3 mi (gây tê) |
607 | Thay băng vết mổ | Lần | 236,000 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
608 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 208,000 | Trám bít hố rãnh |
609 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
610 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,578,000 | |
611 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 49,000 | |
612 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141,000 | |
613 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 64,200 | |
614 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 84,600 | |
615 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | lần | 473,000 | |
616 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | lần | 330,000 | Bột liền |
617 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 115,000 | Rửa dạ dày |
618 | Thay băng vết mổ | Lần | 111,000 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
619 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 60,200 | |
620 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 64,200 | |
621 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 64,200 | |
622 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 912,000 | |
623 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 340,000 | |
624 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113,000 | |
625 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | lần | 248,000 | Bột tự cán |
626 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 289,000 | |
627 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 177,000 | Chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 64,200 | |
629 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 64,200 | |
631 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 64,200 | |
632 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 912,000 | |
633 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
634 | Rạch áp xe mi | Lần | 182,000 | |
635 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | |
636 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 64,200 | |
637 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 240,000 | |
638 | Thủy châm | Lần | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. |
639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 64,200 | |
640 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt |
641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 64,200 | |
642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 64,200 | |
643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 64,200 | |
644 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
645 | Chườm ngải | Lần | 35,400 | |
646 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 330,000 | Bột liền |
647 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,000 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
648 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 715,000 | |
649 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | Bột liền |
650 | Nhổ răng thừa | Lần | 203,000 | Nhổ răng khó |
651 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 51,700 | |
652 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 51,700 | |
653 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 81,600 | Chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
654 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 824,000 | |
655 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 64,200 | |
657 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 248,000 | Bột liền |
658 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
659 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 176,000 | Nông, chiều dài < l0 cm |
660 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113,000 | |
661 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 187,000 | Nhổ chân răng |
662 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 231,000 | Bột liền |
663 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 203,000 | Nhổ răng khó |
664 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 101,000 | Nhổ răng đơn giản |
665 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 392,000 | |
666 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 64,200 | |
667 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 46,800 | |
668 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 38,000 | |
669 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 95,200 | |
670 | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 679,000 | |
671 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 240,000 | |
672 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 299,000 | Sâu, chiều dài ≥ l0 cm |
673 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 51,200 | |
674 | Lấy cao răng | Lần | 75,200 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm |
675 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 48,900 | |
676 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 64,200 | |
677 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80,900 | |
678 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | |
679 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,578,000 | |
680 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 64,200 | |
681 | Cứu | Lần | 35,400 | |
682 | Đặt nội khí quản | Lần | 564,000 | |
683 | Điện châm | Lần | 66,100 | Điện châm (Kim ngắn) |
684 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 330,000 | Bột liền |
685 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | |
686 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 243,000 | |
687 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,600 | |
688 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,000 | |
689 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 34,600 | |
690 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
691 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 | |
692 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 697,000 | |
693 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 64,200 | |
694 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 64,200 | |
695 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 64,200 | |
696 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,218,000 | 4 mi (gây tê) |
697 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 64,200 | |
698 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 338,000 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
699 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 31,800 | |
700 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 980,000 | |
701 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,193,000 | |
702 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,500 | |
703 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 102,000 | |
704 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 395,000 | Bột liền |
705 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 80,900 | |
706 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 328,000 | |
707 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 113,000 | |
708 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
709 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47,300 | |
710 | Giác hút | Lần | 930,000 | |
711 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
712 | Thụt tháo phân | Lần | 80,900 | |
713 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
714 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 394,000 | |
715 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 182,000 | |
716 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. |
717 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233,000 | |
718 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 253,000 | Sâu, chiều dài < l0 cm |
719 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 563,000 | |
720 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
721 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,872,000 | |
722 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,600 | |
723 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | Bột liền |
724 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 330,000 | Bột liền |
725 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. |
726 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
727 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 631,000 | 1 mi (gây tê) |
728 | Soi góc tiền phòng | Lần | 51,700 | |
729 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 64,200 | |
730 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 276,000 | |
731 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 182,000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
732 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 182,000 | |
733 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299,000 | |
734 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
735 | Mở khí quản | Lần | 715,000 | |
736 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 80,900 | |
737 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 834,000 | 2 mi (gây tê) |
738 | Thông bàng quang | lần | 88,700 | Thông đái |
739 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 64,200 | |
740 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 176,000 | |
741 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 64,200 | |
742 | Thay băng vết mổ | Lần | 81,600 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
743 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | Bột liền |
744 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | Bột liền |
745 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 65,500 | |
746 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 41,200 | |
747 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,200 | |
748 | Vi nấm test nhanh | Lần | 236,000 | |
749 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67,200 | |
750 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
751 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 49,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
752 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | lần | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
753 | Chụp XQuang xương đòn trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
754 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
755 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
756 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
757 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
758 | Chụp Xquang mỏm trâm | lần | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
759 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | lần | 68,200 | Chụp X-quang phim > 24×30 cm (2 tư thế) |
760 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 68,200 | 2 tư thế,Áp dụng cho 01 vị trí |
761 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
762 | Khớp thái dương – hàm ( phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
763 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
764 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
765 | Chụp XQuang khớp vai trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
766 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | lần | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
767 | Chụp XQuang xương đòn phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
768 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
769 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
770 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (Bàn chân trái) | Lần | 53,000 | |
771 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (Bàn tay phải) | Lần | 53,000 | |
772 | Chụp Xquang ngực thẳng (1 phim) | Lần | 69,000 | |
773 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (Bàn tay trái) | Lần | 53,000 | |
774 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (các ngón chân phải) | Lần | 53,000 | |
775 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (xương bả vai phải) | Lần | 47,000 | |
776 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (xương bả vai trái) | Lần | 47,000 | |
777 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | lần | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
778 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Xương chũm, mỏm châm ) | Lần | 47,000 | |
779 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
780 | Chụp XQuang xương đòn phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
781 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 phim) |
Lần | 69,000 | |
782 | Chụp XQuang xương đòn trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
783 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 phim) | Lần | 94,000 | |
784 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (2 phim) | Lần | 94,000 | |
785 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Cẳng chân phải) | Lần | 66,000 | |
786 | Cột sống thắt lưng – cùng (phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
787 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 49,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
788 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | |
789 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) | Lần | 94,000 | |
790 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
791 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
792 | Chụp XQuang cổ tay phải (một tư thế )(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
793 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Chụp bụng không chuẩn bị) | Lần | 53,000 | |
794 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (khớp háng phải) | Lần | 53,000 | |
795 | Chụp Xquang xương ức (phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
796 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Tim phổi thẳng) | Lần | 53,000 | |
797 | Chụp Xquang xương bả vai (phải) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
798 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (phải) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
799 | Chụp XQuang xương đùi phải (một tư thế)(phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
800 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (các ngón tay phải) | Lần | 47,000 | |
801 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (các ngón tay trái) | Lần | 47,000 | |
802 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Các đốt sống ngực) | Lần | 53,000 | |
803 | Chụp Xquang xương đùi (trái) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
804 | Chụp Xquang xương gót (trái) thẳng nghiêng | lần | 53,000 | |
805 | Chụp Xquang Blondeau (1 phim) | Lần | 69,000 | |
806 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim) |
Lần | 69,000 | |
807 | Chụp Xquang các đốt sống cổ thẳng(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
808 | Chụp Xquang các đốt sống ngực thẳng(phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
809 | Chụp XQuang bàn chân phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
810 | Chụp XQuang cẳng chân trái (một tư thế)(phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
811 | Chụp XQuang các ngón tay trái (2 tư thế) (phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
812 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 53,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) |
813 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 53,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) |
814 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Cẳng chân phải) | Lần | 47,000 | |
815 | Chụp XQuang xương đùi trái (một tư thế)(phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
816 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cánh tay phải) | Lần | 53,000 | |
817 | Chụp XQuang cánh tay trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
818 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (khớp háng trái) | Lần | 53,000 | |
819 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Khung chậu) | Lần | 53,000 | |
820 | Chụp Xquang khớp gối (trái) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
821 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Xương sườn) | Lần | 53,000 | |
822 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | |
823 | Chụp XQuang các ngón tay phải( 2 tư thế) (phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
824 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 phim) | Lần | 69,000 | |
825 | Chụp Xquang tim phổi (1 tư thế) (phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
826 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
827 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
828 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2phim) |
Lần | 94,000 | |
829 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
830 | Chụp X -quang bụng không chuẩn bị (phim > 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
831 | Chụp XQuang cổ tay trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
832 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (trái) | lần | 66,000 | |
833 | Cánh tay (1 tư thế)(phim > 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
834 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Cột sống thắt lưng – cùng) | Lần | 66,000 | |
835 | Chụp XQuang gót chân phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
836 | Chụp XQuang gót chân trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
837 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 phim) | Lần | 69,000 | |
838 | Chụp Xquang Hirtz (1 phim) | Lần | 69,000 | |
839 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (2 phim) | Lần | 94,000 | |
840 | Chụp XQuang cổ chân trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
841 | Chụp XQuang cổ chân trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
842 | Chụp XQuang cổ tay phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
843 | Chụp XQuang cổ tay trái (hai tư thế))phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
844 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (xương đòn trái) | Lần | 47,000 | |
845 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cẳng tay phải) | Lần | 53,000 | |
846 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (xương gót trái) | Lần | 47,000 | |
847 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Khớp háng trái) | Lần | 66,000 | |
848 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương bả vai trái) | Lần | 66,000 | |
849 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương chũm, mỏm châm ) | Lần | 66,000 | |
850 | Chụp XQuang khớp háng phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
851 | Chụp XQuang khớp háng phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
852 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Bàn chân trái) | Lần | 47,000 | |
853 | Chụp Xquang tại phòng mổ (1 phim) | Lần | 69,000 | |
854 | Chụp XQuang Cẳng tay phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
855 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
856 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (khớp vai phải) | Lần | 53,000 | |
857 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (khớp vai trái) | Lần | 53,000 | |
858 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Khớp vai trái) | Lần | 66,000 | |
859 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (khớp vai phải) | Lần | 47,000 | |
860 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (khớp vai trái) | Lần | 47,000 | |
861 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (khuỷu tay phải) | Lần | 47,000 | |
862 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (khuỷu tay trái) | Lần | 47,000 | |
863 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1phim) |
Lần | 69,000 | |
864 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Khớp thái dương – hàm) | Lần | 66,000 | |
865 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 53,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) |
866 | Chụp XQuang khớp háng trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
867 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
868 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Các đốt sống cổ) | Lần | 47,000 | |
869 | Chụp Xquang khớp khuỷu (trái) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
870 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 53,000 | |
871 | Chụp Xquang Hirtz | lần | 47,000 | |
872 | Chụp Xquang khớp vai (phải) thẳng | lần | 53,000 | |
873 | Chụp XQuang gót chân phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
874 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương sọ) | Lần | 66,000 | |
875 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
876 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
877 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Bàn tay trái) | Lần | 47,000 | |
878 | Chụp XQuang khớp vai phải (hai tư thế )(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
879 | Chụp XQuang khớp vai phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm)) | Lần | 47,000 | |
880 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Bàn chân phải) | Lần | 47,000 | |
881 | Chụp Xquang xương cánh tay (phải) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
882 | Chụp Xquang xương cổ chân (phải) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
883 | Chụp XQuang bàn chân phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
884 | Chụp Xquang hốc mắt (phải) thẳng nghiêng | lần | 53,000 | |
885 | Chụp Xquang xương gót (phải) thẳng nghiêng | lần | 53,000 | |
886 | Chụp XQuang cổ chân phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
887 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Xương sọ) | Lần | 47,000 | |
888 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (Bàn chân phải) | Lần | 53,000 | |
889 | Chụp XQuang khuỷu tay trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
890 | Chụp XQuang cẳng chân phải (hai tư thế) ( phim > 24×30 cm ) | Lần | 66,000 | |
891 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Khớp gối trái) | Lần | 66,000 | |
892 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (2 phim) | Lần | 94,000 | |
893 | Chụp XQuang khuỷu tay trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
894 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương đòn phải) | Lần | 66,000 | |
895 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 53,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) |
896 | Chụp XQuang Cẳng tay phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
897 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 66,000 | |
898 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cổ tay trái) | Lần | 53,000 | |
899 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 phim) | Lần | 69,000 | |
900 | Chụp XQuang khớp gối trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
901 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương sọ) | lần | 66,000 | |
902 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
903 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (xương đòn trái) | Lần | 53,000 | |
904 | Chụp Xquang xương sườn (phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
905 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Cột sống thắt lưng – cùng) | lần | 66,000 | |
906 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) cổ chântrái | lần | 47,000 | |
907 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Khung chậu) | 53,000 | ||
908 | Cột sống cùng – cụt (phim > 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
909 | Chụp Xquang Blondeau | lần | 47,000 | |
910 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | lần | 47,000 | |
911 | Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị (1 tư thế) (phim > 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
912 | Chụp X-quang xương bả vai phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
913 | Chụp X-quang xương bả vai phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
914 | Chụp Xquang khớp vai (phải) nghiêng hoặc chếch | lần | 53,000 | |
915 | Chụp XQuang bàn chân trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
916 | Chụp XQuang bàn chân trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
917 | Chụp XQuang cánh tay phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
918 | Chụp XQuang bàn tay phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
919 | Chụp XQuang cánh tay phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
920 | Chụp XQuang bàn tay trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
921 | Chụp XQuang bàn tay trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
922 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Xương ức) | 53,000 | ||
923 | Chụp XQuang cẳng chân phải (một tư thế)(phim > 24×30 cm ) | Lần | 53,000 | |
924 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
925 | Chụp XQuang khớp gối trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
926 | Chụp X-quang xương bả vai trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
927 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (khuỷu tay trái) | Lần | 53,000 | |
928 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (xương đòn phải) | Lần | 53,000 | |
929 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cẳng tay trái) | Lần | 53,000 | |
930 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương bả vai phải) | Lần | 66,000 | |
931 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Khớp vai phải) | Lần | 66,000 | |
932 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Khớp thái dương – hàm) | Lần | 47,000 | |
933 | Chụp Xquang xương cổ tay (phải) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
934 | Chụp XQuang các ngón chân phải (2 tư thế) i(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
935 | Chụp XQuang các ngón chân trái( 2 tư thế) (phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
936 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cổ chân trái) | Lần | 47,000 | |
937 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Cẳng chân trái) | Lần | 66,000 | |
938 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương đùi trái) | Lần | 66,000 | |
939 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 49,200 | |
940 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | |
941 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay (phải) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
942 | Chụp Xquang xương cẳng chân (phải) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
943 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cẳng tay trái) | Lần | 47,000 | |
944 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cánh tay phải) | Lần | 47,000 | |
945 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cẳng tay phải) | Lần | 47,000 | |
946 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cánh tay trái) | Lần | 47,000 | |
947 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Chụp ổ răng) | Lần | 12,000 | |
948 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 53,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) |
949 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 47,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) |
950 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cổ chân phải) | Lần | 47,000 | |
951 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (khớp gối trái) | Lần | 47,000 | |
952 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 53,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) |
953 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Bàn tay phải) | Lần | 47,000 | |
954 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 53,000 | |
955 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (các ngón chân phải) | Lần | 47,000 | |
956 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cánh tay trái) | Lần | 53,000 | |
957 | Chụp XQuang cổ chân phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
958 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 53,000 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) |
959 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | |
960 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (Chụp Blondeau + Hirtz) | Lần | 53,000 | |
961 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cổ chân trái) | Lần | 53,000 | |
962 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay (trái) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
963 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (trái) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
964 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cổ tay phải) | Lần | 53,000 | |
965 | Chụp XQuang khớp háng trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
966 | Chụp Xquang xương đùi (phải) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
967 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 phim) | Lần | 69,000 | |
968 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Các đốt sống ngực) | Lần | 66,000 | |
969 | Chụp XQuang cẳng chân trái (hai tư thế) (phim > 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
970 | Cánh tay (2 tư thế)(phim > 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
971 | Chụp bụng không chuẩn bị (phim > 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
972 | Chụp Xquang khớp khuỷu (phải) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
973 | Chụp XQuang cánh tay trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
974 | Các đốt sống cổ(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
975 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng – cùng (1 tư thế) (phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
976 | Các đốt sống ngực (phim > 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
977 | Chụp XQuang khớp gối phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
978 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
979 | Chụp XQuang khớp gối phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
980 | Chụp Blondeau + Hirtz ( phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
981 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (các ngón tay phải) | Lần | 53,000 | |
982 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Cột sống cùng – cụt) | Lần | 53,000 | |
983 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Cột sống thắt lưng – cùng) | Lần | 53,000 | |
984 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (xương gót phải) | Lần | 47,000 | |
985 | Chụp XQuang bàn tay phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
986 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (khuỷu tay phải) | Lần | 53,000 | |
987 | Chụp XQuang gót chân trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
988 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Tim phổi thẳng) | lần | 53,000 | |
989 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) cổ chân phải | lần | 47,000 | |
990 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (xương gót phải) | Lần | 53,000 | |
991 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (xương gót trái) | Lần | 53,000 | |
992 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (khớp gối phải) | Lần | 47,000 | |
993 | Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm] | Lần | 55,200 | |
994 | Chụp Xquang khớp háng (phải) nghiêng | lần | 53,000 | |
995 | Chụp Xquang khớp khuỷu (phải) gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 53,000 | |
996 | Chụp Xquang khớp ức đòn (phải) thẳng chếch | lần | 66,000 | |
997 | Chụp XQuang xương đùi trái (hai tư thế)( phim > 24×30 cm ) | Lần | 66,000 | |
998 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Khớp háng phải) | Lần | 66,000 | |
999 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (phải) | lần | 66,000 | |
1000 | Chụp Xquang xương cẳng tay (phải) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
1001 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (các ngón chân trái) | Lần | 47,000 | |
1002 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (Tim phổi thẳng) | Lần | 53,000 | |
1003 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (các ngón tay trái) | Lần | 53,000 | |
1004 | Chụp Xquang xương cánh tay (trái) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
1005 | Chụp Xquang xương cổ chân (trái) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
1006 | Chụp Xquang xương cổ tay (trái) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
1007 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | |
1008 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | |
1009 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương ức hoặc xương sườn) | Lần | 66,000 | |
1010 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 66,000 | |
1011 | Chụp ổ răng (phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
1012 | Chụp X-quang xương bả vai trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
1013 | Chụp Xquang cột sống cùng – cụt (1 tư thế) (phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
1014 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
1015 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (các ngón chân trái) | Lần | 53,000 | |
1016 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (xương đùi phải) | Lần | 53,000 | |
1017 | Chụp Xquang khớp ức đòn (trái) thẳng chếch | lần | 66,000 | |
1018 | Chụp Xquang khớp vai (trái) nghiêng hoặc chếch | lần | 53,000 | |
1019 | Chụp Xquang xương bả vai (trái) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
1020 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) (xương đùi trái) | Lần | 53,000 | |
1021 | Tim phổi nghiêng (phim > 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
1022 | Chụp XQuang xương đùi phải (hai tư thế) (phim > 24×30 cm ) | Lần | 66,000 | |
1023 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (Các đốt sống cổ) | Lần | 53,000 | |
1024 | Khung chậu (phim > 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
1025 | Xương chũm, mỏm châm(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
1026 | Xương sọ (một tư thế)(phim < 24×30 cm ) | Lần | 47,000 | |
1027 | Xương ức hoặc xương sườn (phim > 24×30 cm) | Lần | 66,000 | |
1028 | Chụp XQuang Cẳng tay trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
1029 | Chụp Xquang hốc mắt (trái) thẳng nghiêng | lần | 53,000 | |
1030 | Chụp Xquang khớp gối (phải) thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 66,000 | |
1031 | Chụp Xquang khớp háng (trái) nghiêng | lần | 53,000 | |
1032 | Chụp Xquang khớp khuỷu (trái) gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 53,000 | |
1033 | Chụp Xquang khớp vai (trái) thẳng | lần | 53,000 | |
1034 | Chụp XQuang khớp vai trái (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
1035 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 phim) | Lần | 69,000 | |
1036 | Chụp XQuang khuỷu tay phải (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
1037 | Chụp XQuang khuỷu tay phải (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm0 | Lần | 47,000 | |
1038 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) (cổ chân phải) | Lần | 53,000 | |
1039 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cổ tay phải) | Lần | 47,000 | |
1040 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (xương đòn phải) | Lần | 47,000 | |
1041 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Khớp gối phải) | Lần | 66,000 | |
1042 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương đòn trái) | Lần | 66,000 | |
1043 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Xương đùi phải) | Lần | 66,000 | |
1044 | Chụp XQuang Cẳng tay trái (hai tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 53,000 | |
1045 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (Cẳng chân trái) | Lần | 47,000 | |
1046 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) (cổ tay trái) | Lần | 47,000 | |
1047 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (1 phim) |
Lần | 69,000 | |
1048 | Chụp Xquang tại giường (1 phim) | Lần | 69,000 | |
1049 | Chụp Xquang xương cẳng chân (trái) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
1050 | Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) (Cột sống cùng – cụt) | Lần | 66,000 | |
1051 | Chụp Xquang xương cẳng tay (trái) thẳng nghiêng | lần | 66,000 | |
1052 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) |
Lần | 94,000 | |
1053 | Chụp XQuang xương đá (một tư thế)(phim ≤ 24×30 cm) | Lần | 47,000 | |
1054 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | 53,000 | |
1055 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1056 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1057 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1058 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | lần | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1059 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 49,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
1060 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 12,800 | |
1061 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1062 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 49,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
1063 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
1064 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
1065 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế),Áp dụng cho 01 vị trí |
1066 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
1067 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1068 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | lần | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1069 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 55,200 | Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí |
1070 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1071 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1072 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1073 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1074 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 49,200 | Chụp X-quang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) |
1075 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1076 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1077 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1078 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
Please follow and like us: